mổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mổ+ verb
- to operate;to dissect
- phòng mổ
operating room
- sự mổ bụng tự sát
hara-kiri
- phòng mổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mổ"
Lượt xem: 320
Từ vừa tra