--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mổ
+ verb
to operate;to dissect
phòng mổ
operating room
sự mổ bụng tự sát
hara-kiri
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mổ"
:
ma
mà
mả
mã
má
mạ
mai
mài
mải
mái
more...
Những từ có chứa
"mổ"
:
bàn mổ
dao mổ
mổ
mổ cò
mổ xác
mổ xẻ
mổng
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
mổ
:
to operate;to dissectphòng mổoperating roomsự mổ bụng tự sáthara-kiri