--

ngã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã

+ verb  

  • to fall; to tumble down
    • ngã xuống đất
      to fall to the ground. crossroads
    • ngã tư
      a four way crossroads
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã"
Lượt xem: 568