ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã+ verb
- to fall; to tumble down
- ngã xuống đất
to fall to the ground. crossroads
- ngã tư
a four way crossroads
- ngã xuống đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngã"
Lượt xem: 567