nhăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhăng+
- Nonsensical
- Nói nhăng
To talk nonsense
- Chạy nhăng
To loiter about
- Lười học chỉ chạy nhăng
To be lazy and loiter about
- Nói nhăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhăng":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhoáng nhòng more... - Những từ có chứa "nhăng":
ba lăng nhăng nhố nhăng nhăng nhăng nhít nhăng nhẳng nhung nhăng - Những từ có chứa "nhăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
twaddle twaddler haver gadabout devil's turnip amourette bryony guff codswallop dalliance more...
Lượt xem: 391