nhắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắng+
- Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering
- Làm gì mà nhắng lên thế?
Why are you fussing so domineeringly?
- Làm gì mà nhắng lên thế?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhắng":
nhang nhãng nháng nhăng nhằng nhẳng nhắng nhặng nhoáng nhòng more... - Những từ có chứa "nhắng":
bắng nhắng nhắng nhắng nhít - Những từ có chứa "nhắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 464