--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhức
+ verb
to ache; smarting
tôi nhức đầu
My head aches
nhức đầu headache
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhức"
:
nhác
nhạc
nhắc
nhấc
nhiếc
nhóc
nhọc
nhục
nhuốc
nhức
more...
Những từ có chứa
"nhức"
:
nhức
nhức óc
nhức nhói
nhức nhối
nhức răng
nhưng nhức
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
nhức
:
to ache; smartingtôi nhức đầuMy head achesnhức đầu headache