north-east
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: north-east
Phát âm : /'nɔ:θ'i:st/
+ danh từ
- phía đông bắc
- miền đông bắc
+ tính từ
- đông bắc
+ phó từ
- về hướng đông bắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "north-east"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "north-east":
north-east north-west - Những từ có chứa "north-east":
north-east north-easter north-easterly north-eastern - Những từ có chứa "north-east" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đông bắc Cao Bằng á bắc bắc nam gió bấc bắc cực đông lân bấc đông cung more...
Lượt xem: 433