noun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noun
Phát âm : /naun/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) danh t
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noun":
n name nanny nay neon new nine ninny no no. more... - Những từ có chứa "noun":
/empty/adnoun announce announced announcement announcer collective noun common noun count noun demonstrative pronoun more... - Những từ có chứa "noun" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân cú kỳ mã danh từ má phép hạnh khu áo dài more...
Lượt xem: 486