nóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóc+
- Roof-top, top
- Nóc nhà
The top (ridge) of a house roof
- Nóc tủ
A wardrobe top.
- Nóc nhà
- (đặt trước dt, chỉ một đơn vị nhà)
- Ba nóc nhà
Tree houses
- Ba nóc nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nóc":
nạc nặc nấc ngắc ngấc ngóc ngọc ngốc ngục ngực more... - Những từ có chứa "nóc":
cá nóc nóc ngói nóc - Những từ có chứa "nóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kingpost knife-board roof crest clearstory globe-fish swell-fish diodon holocanthus arris diodontidae more...
Lượt xem: 354