--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngực
+ noun
chest; breast; borom
ngực nở
wide chest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngực"
:
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"ngực"
:
đánh trống ngực
hở ngực
ngực
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
ngực
:
chest; breast; boromngực nởwide chest