--

ngắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắc

+  

  • Get stuck, get held up
    • Đang nói tự nhiên ngắc lại
      To get stuck while speaking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc"
Lượt xem: 487