ngắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngắc+
- Get stuck, get held up
- Đang nói tự nhiên ngắc lại
To get stuck while speaking
- Đang nói tự nhiên ngắc lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắc":
ngắc ngấc ngoác ngoắc ngoặc ngóc ngọc ngốc ngục ngực more... - Những từ có chứa "ngắc":
ngắc ngắc nga ngắc ngứ ngắc ngứ ngắc ngoải - Những từ có chứa "ngắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 487