--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấc
+ noun
step; stair ; step; turn
nấc thang
step of a ladder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nấc"
:
nạc
nặc
nấc
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
more...
Những từ có chứa
"nấc"
:
nấc
nấc cụt
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
nấc
:
step; stair ; step; turnnấc thangstep of a ladder
+
phải trái
:
Right and wrongChẳng biết phải trái gì, cứ mắng át điTo lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong
+
laminal
:
thành phiến, thành lá, thành lớp
+
hell
:
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cựclife is a hell under colonialism dưới ách thực dân cuộc sống làm một địa ngụchell on earth địa ngục trần gian
+
dale carnegie
:
nhà sư phạm người Mỹ, nổi tiếng với cuốn sách về phương pháp chiến thắng trong tình bạn và gây ảnh hưởng với mọi người(1888-1955)