--

owing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: owing

Phát âm : /'ouiɳ/

+ tính từ

  • còn phải trả nợ
    • to pay all that is owing
      trả những gì còn nợ
  • owing to
    • nhờ có, do bởi, vì
      • owing to the drought, crops are short
        vì hạn hán nên mùa màng thất bát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "owing"
Lượt xem: 237