owing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: owing
Phát âm : /'ouiɳ/
+ tính từ
- còn phải trả nợ
- to pay all that is owing
trả những gì còn nợ
- to pay all that is owing
- owing to
- nhờ có, do bởi, vì
- owing to the drought, crops are short
vì hạn hán nên mùa màng thất bát
- owing to the drought, crops are short
- nhờ có, do bởi, vì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outstanding owing(p) undischarged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "owing"
- Những từ có chứa "owing":
all-knowing billowing blowing-up borrowing bowing crowing fast-growing flat-growing flowing flowingly more... - Những từ có chứa "owing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tại nhờ số là
Lượt xem: 237