xăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xăng+ noun
- gasoline, petrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xăng":
xăng xẵng xiềng xong xông xuồng xuổng xuống xương xưởng more... - Những từ có chứa "xăng":
cây xăng dầu xăng lăng xăng xăng - Những từ có chứa "xăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
filling station gasolene gasoline benzine bustle benzoline putter empty meddlersomeness spoffish more...
Lượt xem: 397