--

phạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt

+ verb  

  • to punish, to fine, to penalize
    • nó bị mẹ nó phạt
      he was punish by his mother

+ verb  

  • to cut down (a tree)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt"
Lượt xem: 391