phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt+ verb
- to punish, to fine, to penalize
- nó bị mẹ nó phạt
he was punish by his mother
- nó bị mẹ nó phạt
+ verb
- to cut down (a tree)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạt":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phạt":
bắt phạt chinh phạt hình phạt phạt phạt đền phạt góc phạt giam phạt mộc phạt tù phạt vạ more... - Những từ có chứa "phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 391