phát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát+ verb
- to distribute, to dispense, to issue, to deliver
+ verb
- to slap, to clap
- hắn phát vào vai tôi một cái
he gives me a clap on the shoulder
- hắn phát vào vai tôi một cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát"
Lượt xem: 467