--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phệt
+
Plump
Ngồi phệt xuống chiếu
To sit plump on the mat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phệt"
:
phát
phạt
phắt
phất
phật
phét
phẹt
phết
phệt
phót
more...
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
phệt
:
PlumpNgồi phệt xuống chiếuTo sit plump on the mat