phắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phắt+
- Pat
- Đứng phắt dậy
To stand up pat, to jump to one's feet
- Làm phắt cho xong
To get something done pat
- Phăn phắt (láy, ý tăng)
Fast and neat
- Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn
To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment
- Đứng phắt dậy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phắt":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phắt":
phắt phăn phắt - Những từ có chứa "phắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 507