phết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phết+
- (địa phương) cũng nói dấu phết Comma
- Spread, daub
- Phết hồ vào giấy.
To spread glue on paper
- Phết hồ vào giấy.
- Spank
- Phết cho nó một trận
Give him a spanking
- Phết cho nó một trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phết":
phát phạt phắt phất phật phét phẹt phết phệt phót more... - Những từ có chứa "phết":
chấm phết phết ra phết - Những từ có chứa "phết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 511