--

phẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẹt

+  

  • Spit filthily
    • Bạ đâu phẹt đấy
      To spit filthily at random
  • Soil involimtarily
    • Đứa bé phẹt ra quần
      The little boy involuntarily soiled his trousers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẹt"
Lượt xem: 435