pice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pice
Phát âm : /pais/
+ danh từ
- (âm nhạc) đồng paixơ (tiền Pa-ki-xtan)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pice"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pice":
pace pacha pack page pas pash pass passé pause pax more... - Những từ có chứa "pice":
allspice apices auspice coppice coppice-clump epicedia epicedium epicene epicentra epicentre more... - Những từ có chứa "pice" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhạc khúc giấy
Lượt xem: 371