--

pierce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pierce

Phát âm : /piəs/

+ ngoại động từ

  • đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)
  • khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)
  • chọc thủng, xông qua, xuyên qua
    • to pierce the lines of the enemy
      chọc thủng phòng tuyến địch, xông qua phòng tuyến địch
  • (nghĩa bóng) xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)

+ nội động từ

  • (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pierce"
Lượt xem: 662