--

pinion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinion

Phát âm : /'pinjən/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
  • đầu cánh, chót cánh
  • (thơ ca) cánh
  • lông cánh

+ ngoại động từ

  • cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
  • trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
  • trói chặt, buộc chặt
    • to pinion someone to something
      trói chặt ai vào cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinion"
Lượt xem: 423