pro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pro
Phát âm : /pro/
+ danh từ, số nhiều pros
- (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pro":
pair par pare parr parry pear peer per peri perry more... - Những từ có chứa "pro":
/empty/accident-prone acid-proof adjunct professor agip prop air-proof amour-propre amphiprostyle amphiprotic antiprohibitionist more...
Lượt xem: 476