pupil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pupil
Phát âm : /'pju:pl/
+ danh từ
- học trò, học sinh
- (pháp lý) trẻ em được giám hộ
+ danh từ
- (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
schoolchild school-age child student educatee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pupil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pupil":
pail pal pali pall papal papilla papula pawl peal peel more... - Những từ có chứa "pupil":
grade pupil pupil pupilage pupilarity pupilary pupilise pupilize pupillage pupillarity pupillary more... - Những từ có chứa "pupil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học sinh nam sinh sư sinh chỉ định đồng tử con ngươi học trò sinh đồ sáng dạ khen more...
Lượt xem: 486