--

peel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: peel

Phát âm : /pi:l/

+ danh từ

  • (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
  • xẻng (để xúc bánh vào lò)

+ danh từ ((cũng) peal)

  • cá đù
  • (Ai-len) cá hồi con

+ danh từ

  • vỏ (quả)
    • candied peel
      mứt vỏ quả chanh

+ ngoại động từ

  • bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

+ nội động từ

  • tróc vỏ, tróc từng mảng
  • (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "peel"
Lượt xem: 869