--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quieten
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quieten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quieten
Phát âm : /'kwaiətn/
+ ngoại động từ & nội động từ
(như) quiet
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hush
silence
still
shut up
hush up
calm
calm down
quiet
tranquilize
tranquillize
tranquillise
lull
quiesce
quiet down
pipe down
Từ trái nghĩa:
louden
agitate
rouse
turn on
charge
commove
excite
charge up
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
quieten
:
(như) quiet