--

quạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạt

+ noun  

  • fan
    • quạt giấy
      a paper fan

+ verb  

  • to fan
    • quạt cho mát
      to fan oneself cool. to winnow
    • quạt thóc
      to winnow paddy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt"
Lượt xem: 357