--

quầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quầy

+ noun  

  • show-case; stall; department
    • quầy hàng
      a good stall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quầy"
Lượt xem: 469