quắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắt+ verb
- to shrived up
- chuối héo quắt
shrivelled up banana
- chuối héo quắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quắt":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quắt":
héo quắt quay quắt quá quắt quắt quắt quéo quắt queo queo quắt - Những từ có chứa "quắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 485