--

quắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắt

+ verb  

  • to shrived up
    • chuối héo quắt
      shrivelled up banana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắt"
Lượt xem: 485