quẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẹt+ verb
- to strike; to rule
- quẹt diêm
to strike a match to wipe
- quẹt nước mắt
to wipe off one's tears
- quẹt diêm
+ noun
- Match
- hộp quẹt
a box of matches
- hộp quẹt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẹt"
Lượt xem: 507