rusty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rusty
Phát âm : /'rʌsti/
+ tính từ
- gỉ, han
- bạc thành màu gỉ sắt (quần áo đen)
- lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn
- his English is a little rusty
tiếng Anh của hắn cùn rồi
- his English is a little rusty
- khàn, khàn (giọng)
- giận dữ, cau có, bực tức
- don't get rusty
đừng giận
- to turn rusty
nổi giận, phát cáu
- to cut up rusty
(từ lóng) nổi giận, phát cáu
- don't get rusty
+ tính từ
- ôi (mỡ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hoary out of practice(p) rust rust-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rusty"
Lượt xem: 666