rickety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rickety
Phát âm : /'rikiti/
+ tính từ
- (y học) mắc bệnh còi xương
- còi cọc (người)
- lung lay, khập khiễng, ọp ẹp
- rickety table
cái bàn lung lay ọp ẹp
- rickety table
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rickety"
Lượt xem: 474