recede
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recede
Phát âm : /ri'si:d/
+ nội động từ
- lùi lại, lùi xa dần
- to recede a few paces
lùi lại một vài bước
- to recede a few paces
- rút xuống (thuỷ triều...)
- the tide recedes
thuỷ triều rút xuống
- the tide recedes
- (quân sự) rút đi, rút lui
- hớt ra sáu (trán)
- rút lui (ý kiến)
- to recede from an opinion
rút lui ý kiến
- to recede from an opinion
- sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
- to recede into the background
- lùi về phía sau
- lui vào hậu trường
- (nghĩa bóng) lu mờ đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recede"
Lượt xem: 768