--

relinquish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relinquish

Phát âm : /ri'liɳkwiʃ/

+ ngoại động từ

  • bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
    • to relinquish one's hopes
      từ bỏ hy vọng
    • to relinquish one's habits
      bỏ những thói quen
  • buông, thả
    • to relinquish one's hold
      buông tay ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relinquish"
Lượt xem: 646