--

trammel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trammel

Phát âm : /'træməl/

+ danh từ

  • lưới ba lớp (để đánh cá)
  • com-pa vẽ elip
  • dây xích chân ngựa (khi tập)
  • móc (để) treo nồi
  • (nghĩa bóng) trở ngại
    • the trammels of etiquette
      những trở ngại của nghi lễ

+ ngoại động từ

  • đánh (bằng) lưới
  • (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trammel"
Lượt xem: 464