rowan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowan
Phát âm : /'rauən/
+ danh từ
- (Ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree)
- quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rowan tree European mountain ash Sorbus aucuparia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rowan"
Lượt xem: 536