rumen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumen
Phát âm : /'ru:min/
+ danh từ
- (động vật học) dạ cỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rumen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rumen":
rain ram ramie ran ranee rayon rein remain reman renew more... - Những từ có chứa "rumen":
cerumen commercial instrument debt instrument derivative instrument double-reed instrument drafting instrument electronic instrument electronic musical instrument frumenty instrument more...
Lượt xem: 369