rump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rump
Phát âm : /rʌmp/
+ danh từ
- mông đít (của thú)
- phao câu (của chim)
- nuốm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buttocks hindquarters croup croupe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rump"
Lượt xem: 462