--

ramp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ramp

Phát âm : /ræmp/

+ danh từ

  • dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
    • approach ramp of a bridge
      dốc lên cầu
  • (hàng không) thang lên máy bay
  • bệ tên lửa

+ nội động từ

  • dốc thoai thoải
  • chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
  • (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên

+ ngoại động từ

  • (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)

+ danh từ

  • (từ lóng) sự lừa đảo
  • sự tăng giá cao quá cao

+ nội động từ

  • lừa đảo
  • tăng giá quá cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ramp"
Lượt xem: 489