--

russet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: russet

Phát âm : /'rʌsit/

+ danh từ

  • vải thô màu nâu đỏ
  • màu nâu đỏ
  • táo rennet nâu

+ tính từ

  • nâu đỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) mộc mạc, quê mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "russet"
Lượt xem: 469