--

rặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặn

+  

  • Contract muscles
    • Rặn đẻ
      To contract one's muscles trying to give birth to a baby
    • Rặn ỉa
      To contract one's muscles trying to empty one's bowels.
  • (thông tục) Be delivered of
    • Rặn mãi mà không ra được một câu
      To try hard vainly to be delivered of a sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặn"
Lượt xem: 540