--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rờ
+ verb
to feel; to touch; to handle
rờ thấy mềm
to fell soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rờ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rờ"
:
ống trời
đèn trời
độc trời
bầu trời
bốc rời
chân trời
chúa trời
chầu trời
chợ trời
gầm trời
more...
Lượt xem: 350
Từ vừa tra
+
rờ
:
to feel; to touch; to handlerờ thấy mềmto fell soft