--

rờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rờ

+ verb  

  • to feel; to touch; to handle
    • rờ thấy mềm
      to fell soft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rờ"
Lượt xem: 351