cum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cum
Phát âm : /kʌm/
+ giới từ
- với, kể cả
- cum dividend
kể cả tiền lời cổ phần
- cum dividend
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
semen seed seminal fluid ejaculate come
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cum":
caecum cain cam came cameo can cane cesium cham chasm more... - Những từ có chứa "cum":
accumbent accumulate accumulated accumulation accumulative accumulator acumen acuminate alto-cumulus cacuminal more...
Lượt xem: 637