she
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: she
Phát âm : /ʃi:/
+ đại từ
- nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
- she sings beautifully
chị ấy hát hay
- she sings beautifully
- nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
- she sails tomorrow
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- she sails tomorrow
- người đàn bà, chị
- she of the black hair
người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
- she of the black hair
+ danh từ
- đàn bà, con gái
- is the child a he or a she?
đứa bé là con trai hay con gái?
- the not impossible she
người có thể yêu được
- is the child a he or a she?
- con cái
- a litter of two shes and a he
một ổ hai con cái và một con đực
- a litter of two shes and a he
- (trong từ ghép chỉ động vật) cái
- she-goat
dê cái
- she-ass
lừa cái
- she-goat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "she"
Lượt xem: 392