squall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squall
Phát âm : /skwɔ:l/
+ danh từ
- cơn gió mạnh (thường có mưa hoặc tuyết...)
- the wind blows in squalls
gió thổi từng cơn
- black squall
cơn gió mạnh mang theo mây đen
- white squall
cơn gió mạnh không mang theo mây đen
- the wind blows in squalls
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự rối loạn, sự náo loạn
- to look out for squalls
- đề phòng nguy hiểm
+ nội động từ
- có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội
+ danh từ
- tiếng thét thất thanh
- sự kêu la
+ động từ
- kêu, la, thét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squall"
Lượt xem: 742