--

scream

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scream

Phát âm : /skri:m/

+ danh từ

  • tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi
  • tiếng cười phá lên ((thường) screams of laughter)
  • (từ lóng) chuyện tức cười; người làm tức cười

+ động từ

  • kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh; kêu inh ỏi, rít lên (còi tàu...)
  • cười phá lên ((thường) to scream with laughter)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scream"
Lượt xem: 864