spray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spray
Phát âm : /sprei/
+ danh từ
- cành nhỏ (có hoa)
- a spray of peach-tree
cành đào
- a spray of peach-tree
- cành thoa
- a spray of diamonds
cành thoa kim cương
- a spray of diamonds
- bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
- chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
- cái tung ra như bụi nước
- a spray of fireworks
pháo hoa tung ra
- a spray of fireworks
+ ngoại động từ
- bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spray"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spray":
spar spare sparry spear sphery spier spiraea spire spirea spiry more... - Những từ có chứa "spray":
spray spray-drain spray-gun sprayboard sprayer sprayey - Những từ có chứa "spray" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụi sơn xì xịt mưa bay lấm tấm bơm điệu
Lượt xem: 1067